Hôm nay các bạn hãy cùng chúng tôi đến với những câu nói hay dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé !
| わかりました | được rồi |
| もちろん | tất nhiên rồi |
| もちろんそんなことはありません | tất nhiên là không rồi |
| それで結構(けっこう)です | được rồi |
| その通(とお)りです | đúng rồi |
| もちろん | chắc chắn rồi |
| もちろん | chắc chắn rồi |
| 絶対(ぜったい)に | nhất định rồi |
| 間違(まちが)いなく | nhất định rồi |
| なるべく早(はや)く | càng nhanh càng tốt |
| それで充分(じゅうぶん)です | thế là đủ rồi |
| 関係(かんけい)ありません | không sao |
| 別(べつ)にかまいません | không quan trọng đâu |
| そんなに大(たい)したことではありません | không nghiêm trọng đâu |
| 別(べつ)にかまいません | không đáng đâu |
| 急(いそ)いでいます | mình đang vội |
| 行(い)かなければなりません | mình phải đi đây |
| 外出(がいしゅつ)します | mình đi ra ngoài bây giờ |
| おやすみなさい | ngủ ngon nhé |
| あなたも | cậu cũng thế nhé! |
| 私(わたし)も | mình cũng vậy |
| 悪(わる)くありません | không tệ |
| 私(わたし)は…(・・・)が好(す)きです | mình thích… |
| 彼(かれ)が | anh ấy |
| 彼女(かのじょ)が | cô ấy |
| それが | nó |
| 私(わたし)は…(・・・)が好(す)きではありません | mình không thích… |
| 彼(かれ)が | anh ấy |
| 彼女(かのじょ)が | cô ấy |
| それが | nó |
| …ありがとう | cám ơn cậu đã… |
| 助(たす)けてくれて | giúp đỡ |
| ご親切(しんせつ)に | đón tiếp nhiệt tình |
| 電子(でんし)メ(め)ール(る)を | gửi email |
| いろいろどうもありがとう | cám ơn vì tất cả |
| すみません | mình xin lỗi |
| 本当(ほんとう)にすみません | mình thực sự xin lỗi |
| 遅(おそ)くなってすみません | xin lỗi mình đến muộn |
| お待(ま)たせしてすみません | xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
| 遅(おく)れてすみません | xin lỗi vì đã trì hoãn |
| 見(み)て! | nhìn kìa! |
| すごい! | tuyệt quá! |
| がんばれ! | thôi nào! |
| 冗談(じょうだん)です | mình chỉ đùa thôi! |
| 気(き)をつけて (誰(だれ)かがくしゃみをした後(あと)に言(い)う) | chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
| それは、おもしろい | hay quá! |
| そういうものです | đời là thế đấy! |
| 畜生(ちくしょう)! | mẹ kiếp! |
| 中(なか)に入(はい)って! | mời vào! |
| どうぞ、お座(すわ)りください | xin mời ngồi! |
| ご静粛(せいしゅく)に願(ねが)います。 | xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
| さあ、行(い)きましょう! | đi nào! |
| 急(いそ)いで! | nhanh lên nào! |
| 前(まえ)に進(すす)んで! | nhanh lên nào! |
| 静(しず)かに! | yên tĩnh nào |
| 落(お)ち着(つ)いて! | chậm lại nào! |
| ちょっと待(ま)って | chờ một lát |
| ちょっと待(ま)って | chờ một lát |
| ちょっと待(ま)ってください | xin chờ một lát |
| ちょっと待(ま)って | chỉ một lát thôi |
| ごゆっくり | cứ từ từ thôi |
| 静(しず)かにしてください | xin hãy trật tự |
| 黙(だま)れ! | im đi! |
| やめて! | dừng lại đi! |
| 心配(しんぱい)しないで | đừng lo |
| 忘(わす)れないで | đừng quên nhé |
| どうぞご自由(じゆう)に | cứ tự nhiên |
| どうぞそうしてください | cứ tự nhiên |
| 教(おし)えてください! | hãy cho mình biết! |
| どうぞお先(さき)に | cậu đi trước đi! |
| ここ | ở đây |
| そこ | ở kia |
| いたるところ | ở khắp mọi nơi |
| どこにもない | không ở đâu cả |
| どこか | ở một nơi nào đó |
| どこにいますか? | cậu ở đâu? |
| これは何(なん)ですか? | đây là cái gì? |
| あれは何(なん)ですか? | kia là cái gì? |
| 何(なに)か不都合(ふつごう)がありますか? | có vấn đề gì không? |
| どうかしましたか?(何(なに)か心配(しんぱい)があるとき) | có việc gì vậy? |
| 何(なに)も問題(もんだい)ないですか? | mọi việc có ổn không? |
| ちょっといいですか? | cậu có rảnh 1 lát không? |
| ペン(ぺん)をお借(か)りできますか? | cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
| ほんと? | thật à? |
| それ、本当(ほんとう)? | bạn có chắc không? |
| なぜ? | tại sao? |
| いいじゃないですか | tại sao không? |
| 一体(いったい)どうしたんですか? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
| 一体(いったい)どうしたんですか? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
| どうしたんですか? | đã có chuyện gì vậy? |
| 何(なに)? | cái gì? |
| どこ? | ở đâu? |
| いつ? | khi nào? |
| 誰(だれ)? | ai? |
| どうやって?どう? | làm thế nào? |
| いくつ?何個(なんこ)? | có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được) |
| いくら?どのくらい? | có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền? |
| おめでとう! | xin chúc mừng! |
| すばらしい! | làm tốt lắm! |
| がんばって! | thật là may mắn! |
| 残念(ざんねん)でした! | thật là xui xẻo! |
| 気(き)にしないで! | không sao! |
| 残念(ざんねん)! | tiếc quá! |
| お誕生日(たんじょうび)おめでとう | chúc mừng sinh nhật! |
| 新年明(しんねんあ)けましておめでとう | chúc mừng Năm mới! |
| イースター、おめでとう | chúc Phục sinh vui vẻ! |
| メリークリスマス | chúc Giáng sinh vui vẻ! |
| バレンタインおめでとう | chúc Valentine vui vẻ! |
| それを聞(き)いて嬉(うれ)しい | rất vui khi nghe điều đó |
| それは残念(ざんねん)です(何(なに)か残念(ざんねん)な知(し)らせを耳(みみ)にして) | rất tiếc khi nghe điều đó |
| 疲(つか)れました | mình mệt |
| へとへとです | mình kiệt sức rồi |
| おなかがすきました | mình đói |
| 喉(のど)が渇(かわ)きました | mình khát |
| 退屈(たいくつ)しています | mình chán |
| 心配(しんぱい)です | mình lo lắng |
| 楽(たの)しみにしています | mình rất mong chờ điều đó |
| 機嫌(きげん)がいいです | mình đang rất vui |
| 機嫌(きげん)がわるいです | tâm trạng mình không được tốt |
| そんなことには構(かま)っていられない(どうでもいいよ) | mình chẳng muốn làm gì cả |
| いらっしゃいませ!ようこそ! | nhiệt liệt chào mừng! |
| ようこそ…へ | chào mừng cậu đến với … |
| イングランド | nước Anh |
| 久しぶりですね! | lâu lắm rồi không gặp! |
| お元気(げんき)で! | chúc mọi điều tốt đẹp! |
| では、明日(あした)! | hẹn gặp lại ngày mai! |
| どう思(おも)いますか? | cậu nghĩ thế nào? |
| 私(わたし)は…(・・・)と思(おも)います。 | mình nghĩ là … |
| 私(わたし)は…(・・・)となることを願(ねが)います。 | mình hi vọng là … |
| 私(わたし)は…(・・・)だと思(おも)います。(よくない場合(ばあい)) | mình sợ là … |
| 私(わたし)の意見(いけん)ですが…(・・・) | theo quan điểm của mình, … |
| 私(わたし)もそう思(おも)います | mình đồng ý |
| 私(わたし)はそうは思(おも)いません/(/)私(わたし)は違(ちが)う意見(いけん)です | mình không đồng ý |
| たしかにそうです | đúng rồi |
| そうではありません | không đúng |
| そう思(おも)います | mình nghĩ vậy |
| そうは思(おも)いません | mình không nghĩ vậy |
| そうあってほしいと思(おも)います | mình hi vọng vậy |
| そうじゃないといいですけど | mình không hi vọng vậy |
| その通(とお)りです | cậu nói đúng |
| そうではありません。間違(まちが)ってます。 | cậu sai rồi |
| 私(わたし)は気(き)にしません | mình không phản đối đâu |
| あなた次第(しだい)です | tùy cậu thôi |
| 時(とき)と場合(ばあい)によります | cũng còn tùy |
| それは面白(おもしろ)い | hay đấy |
| それはおかしいなあ、… | lạ thật,… |
